Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 133,068
Bạc Nitrat (... gam 8.000 0 0
Natri hydrox... kg 0.200 0 0
Axít HF kg 0.150 0 0
Axit sunfuar... lít 0.050 0 0
Nước cất lít 4.000 0 0
Điện năng kWh 40.230 3,007 120,971 - Thời gian: 20...
Giấy lọc hộp 3.000 0 0
Axit clohydr... lít 0.100 0 0
ZnO.HNO3 kg 0.100 0 0
Vật liệu khác % 10.000 1,209 12,097
Nhân công (NC) 712,760
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.794 397,302 712,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 105,492
Máy, thiết... OASIS-America ca 1.234 9,287 11,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.234 12,795 15,789 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 1.500 7,155 10,732 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 1.500 19,169 28,753 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.175 10,054 1,759 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nghiền rung ca 0.500 0 0
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.000 11,348 22,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ hút khí độc ca 1.000 11,041 11,041 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 951,321