Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,156
Điện năng kWh 2.900 3,007 8,720 - Thời gian: 20...
Nước rửa kính lít 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 87 436
Nhân công (NC) 635,684
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.600 397,302 635,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,543
Thiết bị đ... ị đo độ bền ẩm ca 1.300 8,750 11,375 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 1.000 2,168 2,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 658,383