Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,938
Điện năng kWh 2.400 3,007 7,216 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 10.000 72 721
Nhân công (NC) 452,924
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.140 397,302 452,924 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.500 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 460,863