Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 90,803
Nước lít 100.000 9 900 Thành phố Hà Nội...
Điện năng kWh 28.460 3,007 85,579 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 864 4,323
Nhân công (NC) 191,102
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.481 397,302 191,102 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 43,944
Máy, thiết... hút chân không ca 0.250 3,499 874 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.500 9,287 4,643 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.150 6,521 978 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.300 11,348 37,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 325,850