Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,818
Hóa chất màu lít 0.050 0 0
Điện năng kWh 4.000 3,007 12,028 - Thời gian: 20...
Nước lít 20.000 9 180 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 122 610
Nhân công (NC) 1,460,087
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.675 397,302 1,460,087 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,644
Nồi hấp áp... ao (Autoclave) ca 1.500 4,813 7,219 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.500 14,850 7,425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,487,550