Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 131,610
Đầu đo cái 12.000 0 0
Điện năng kWh 42.910 3,007 129,030 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 1,290 2,580
Nhân công (NC) 764,807
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.925 397,302 764,807 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 59,384
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 5.233 11,348 59,384 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 955,802