Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,989
Điện năng kWh 0.630 3,007 1,894 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 18 94
Nhân công (NC) 313,074
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.788 397,302 313,074 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.131 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 315,063