Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,199
Điện năng kWh 0.380 3,007 1,142 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 11 57
Nhân công (NC) 148,988
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.375 397,302 148,988 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,510
Máy, thiết... ung tích 5lít ca 0.063 17,455 1,099 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Dụng cụ Vicat ca 0.125 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 151,698