Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,082
Điện năng kWh 0.360 3,007 1,082 - Thời gian: 20...
Nhân công (NC) 34,962
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.088 397,302 34,962 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.075 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 36,045