Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 15,913
Điện năng kWh 5.040 3,007 15,155 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 151 757
Nhân công (NC) 77,076
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.194 397,302 77,076 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,849
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.591 11,348 6,706 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo độ ... đo độ đàn hồi ca 0.164 0 0
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.066 2,168 143 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 99,839