Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,198
Điện năng kWh 2.280 3,007 6,855 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 68 342
Nhân công (NC) 140,645
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.354 397,302 140,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,872
Máy, thiết... bị thử tỷ diện ca 0.250 13,844 3,461 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.278 11,348 3,154 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 155,716