Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 16,670
Điện năng kWh 5.280 3,007 15,876 - Thời gian: 20...
Dầu cặn lít 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 158 793
Nhân công (NC) 353,599
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.890 397,302 353,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.156 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 370,270