Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 34,793
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Điện năng kWh 11.020 3,007 33,137 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.050 0 0
Vật liệu khác % 5.000 331 1,656
Nhân công (NC) 190,705
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.480 397,302 190,705 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 17,743
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.525 2,168 1,138 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.038 10,054 382 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.525 9,287 4,875 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 243,243