Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 16,039
Axeton lít 1.000 0 0
Etanol cấp k... kg 0.500 0 0
Cacbon dioxit kg 0.100 0 0
Nước cất lít 0.180 0 0
Điện năng kWh 5.080 3,007 15,275 - Thời gian: 20...
Etanol nguyê... kg 0.500 0 0
Etoxyetan kg 0.200 0 0
Vật liệu khác % 5.000 152 763
Nhân công (NC) 941,759
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.000 397,302 397,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 3,0/8 công 1.500 362,971 544,457 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,585
Máy, thiết... hút chân không ca 0.100 3,499 349 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.010 10,054 100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.100 11,348 1,134 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 959,384