Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,599
Dầu thủy lực lít 0.010 0 0
Điện năng kWh 1.140 3,007 3,427 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 34 171
Nhân công (NC) 248,314
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.625 397,302 248,314 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 63,937
Máy kéo, n... o, nén WDW-100 ca 0.375 170,500 63,937 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 315,851