Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 77,039
Điện năng kWh 24.400 3,007 73,370 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 733 3,668
Nhân công (NC) 1,092,582
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.750 397,302 1,092,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 426
Máy, thiết... hiệm: Bàn rung ca 0.050 8,527 426 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị đ... iệt độ bê tông ca 0.313 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,170,047