Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 64,725
Điện năng kWh 20.500 3,007 61,643 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 616 3,082
Nhân công (NC) 419,948
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.057 397,302 419,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 28,370
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.500 11,348 28,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 513,044