Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,841
Dầu thủy lực lít 0.010 0 0
Điện năng kWh 0.900 3,007 2,706 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 27 135
Nhân công (NC) 248,314
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.625 397,302 248,314 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 53,366
Máy kéo, n... o, nén WDW-100 ca 0.313 170,500 53,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 304,522