Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 27,974 | |||
Keo Epoxy | hộp | 0.100 | 0 | 0 | |
Điện năng | kWh | 8.860 | 3,007 | 26,642 | - Thời gian: 20... |
Bộ gá kẹp mẫu | bộ | 0.010 | 0 | 0 | |
Bộ truyền tải | bộ | 0.010 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 266 | 1,332 | |
Nhân công | (NC) | 1,032,986 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 2.600 | 397,302 | 1,032,986 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 52,929 | |||
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy | ca | 0.125 | 11,348 | 1,418 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy bơm nư... 7 kW - 7,5 kW | ca | 0.225 | 48,107 | 10,824 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy cắt bê... suất: 7,5 kW | ca | 0.100 | 388,307 | 38,830 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu | ca | 0.125 | 14,850 | 1,856 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy kéo, n... thủy lực 100T | ca | 0.125 | 0 | 0 | |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 1,113,890 |