Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,975
Điện năng kWh 6.010 3,007 18,072 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 180 903
Nhân công (NC) 234,408
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.590 397,302 234,408 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,217
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.138 6,521 899 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.733 11,348 8,318 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 262,602