Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,380
Điện năng kWh 0.450 3,007 1,353 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 13 27
Nhân công (NC) 157,331
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.396 397,302 157,331 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,172
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hút chân không ca 0.563 3,499 1,969 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 160,884