Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 35,330
Điện năng kWh 11.190 3,007 33,648 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 336 1,682
Nhân công (NC) 167,661
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.422 397,302 167,661 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,490
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.365 11,348 15,490 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 218,482