Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 31,438
Điện năng kWh 10.250 3,007 30,821 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 308 616
Nhân công (NC) 1,495,049
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.763 397,302 1,495,049 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,595
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.250 11,348 14,185 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,541,083