Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,788
Điện năng kWh 1.200 3,007 3,608 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 36 180
Nhân công (NC) 335,323
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.844 397,302 335,323 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,738
Máy, thiết... khuấy bằng từ ca 0.500 13,343 6,671 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo hệ ... ệ số dẫn nhiệt ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Tủ lạnh ca 0.500 5,613 2,806 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 351,850