Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,399
Amoni clorua... kg 0.010 0 0
Amoni hydrox... kg 0.010 0 0
Eriocromt T ... kg 0.001 0 0
Nước cất lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 0.760 3,007 2,285 - Thời gian: 20...
Axit ethylen... kg 0.015 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 22 114
Nhân công (NC) 164,483
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.414 397,302 164,483 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 570
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.263 2,168 570 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 167,453