Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 94,038
Dầu hỏa lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 30.660 3,007 92,194 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 921 1,843
Nhân công (NC) 610,256
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.536 397,302 610,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 42,249
Máy, thiết... nhựa (Xốc lét) ca 0.313 7,725 2,417 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.510 11,348 39,831 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 746,544