Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 599
Điện năng kWh 0.190 3,007 571 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 5 28
Nhân công (NC) 32,181
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.081 397,302 32,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 31,587
Máy thí ng... áy đo độ nhớt ca 0.263 119,562 31,444 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.066 2,168 143 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 64,369