Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 203,423
Điện năng kWh 61.500 3,007 184,930 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 10.000 1,849 18,493
Nhân công (NC) 3,142,663
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.910 397,302 3,142,663 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 85,520
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 7.500 11,348 85,110 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thử ké... ng độ bám dính ca 0.094 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,431,608