Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,862
Dầu thủy lực lít 0.030 0 0
Điện năng kWh 1.540 3,007 4,630 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 46 231
Nhân công (NC) 87,009
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.219 397,302 87,009 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 100T ca 0.088 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 91,871