Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 35,741
Điện năng kWh 11.320 3,007 34,039 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 340 1,701
Nhân công (NC) 258,246
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.650 397,302 258,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,797
Máy, thiết... Cân thủy tĩnh ca 0.031 4,438 137 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.380 11,348 15,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 309,785