Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,577
Điện năng kWh 2.400 3,007 7,216 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 72 360
Nhân công (NC) 707,595
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.781 397,302 707,595 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 25,477
Máy, thiết... khuấy bằng từ ca 1.000 13,343 13,343 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo hệ ... ệ số dẫn nhiệt ca 1.000 6,521 6,521 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Tủ lạnh ca 1.000 5,613 5,613 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 740,650