Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 51,622
Cát thạch anh kg 0.500 0 0
Điện năng kWh 16.350 3,007 49,164 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 491 2,458
Nhân công (NC) 92,968
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.234 397,302 92,968 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 23,625
Máy, thiết... thử độ mài mòn ca 0.500 9,390 4,695 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.188 9,287 1,745 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.500 11,348 17,022 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.025 6,521 163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 168,217