Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,946
Điện năng kWh 1.250 3,007 3,758 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 37 187
Nhân công (NC) 746,928
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.880 397,302 746,928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,735
Thiết bị đ... đo độ dẫn nước ca 1.250 2,188 2,735 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 753,610