Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 31,500
Dung môi hữu cơ lít 0.100 0 0
Giấy ráp tờ 3.000 10,000 30,000 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 300 1,500
Nhân công (NC) 347,639
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.875 397,302 347,639 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 100,912
Dụng cụ xá... độ bền va đập ca 1.150 87,750 100,912 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 480,052