Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 315
Giấy lọc tờ 9.000 0 0
Điện năng kWh 0.100 3,007 300 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 3 15
Nhân công (NC) 178,786
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.450 397,302 178,786 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,222
Máy, thiết... hút chân không ca 0.122 3,499 426 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.122 6,521 795 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 180,324