Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,219
Axit ethylen... kg 0.010 0 0
Giấy lọc hộp 0.200 0 0
Điện năng kWh 1.970 3,007 5,923 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 1.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 59 296
Nhân công (NC) 178,786
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.450 397,302 178,786 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,739
Tủ hút khí độc ca 0.125 11,041 1,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.325 2,168 704 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 0.250 6,621 1,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 188,746