Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 48,149
Paraphin kg 0.250 0 0
Điện năng kWh 15.250 3,007 45,856 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 458 2,292
Nhân công (NC) 59,198
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.149 397,302 59,198 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 22,737
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.250 6,521 1,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.860 11,348 21,107 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 130,085