Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,921
Điện năng kWh 9.160 3,007 27,544 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 275 1,377
Nhân công (NC) 595,953
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.500 397,302 595,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,724
Máy thử độ bục ca 0.200 3,950 790 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.500 11,348 5,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 634,599