Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,262
Điện năng kWh 0.400 3,007 1,202 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 12 60
Nhân công (NC) 74,692
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.188 397,302 74,692 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,188
Máy, thiết... hút chân không ca 0.066 3,499 230 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Bàn dằn ca 0.126 23,475 2,957 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 79,144