Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 20,680
Methyl đỏ (C... mg 25.000 0 0
Axit clohydr... lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 6.550 3,007 19,695 - Thời gian: 20...
Nước rửa kính lít 0.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 196 984
Nhân công (NC) 794,605
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.000 397,302 794,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,462
Máy làm sạ... h bằng siêu âm ca 0.500 2,888 1,444 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.500 11,348 5,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.500 2,168 1,084 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 826,748