Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 81,394
Nước lít 1,500.000 9 13,500 Thành phố Hà Nội...
Điện năng kWh 21.290 3,007 64,019 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 775 3,875
Nhân công (NC) 397,302
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.000 397,302 397,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 35,261
Máy đo độ ... n nở nhiệt dài ca 1.200 2,188 2,625 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bình hút ẩm ca 0.560 438 245 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.500 14,850 7,425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.200 11,348 24,965 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 513,959