Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,973
Axit Silicic... kg 0.010 0 0
Điện năng kWh 9.810 3,007 29,498 - Thời gian: 20...
Mỡ kg 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 294 1,474
Nhân công (NC) 92,968
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.234 397,302 92,968 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 39,750
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 1.364 19,169 26,146 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 0.375 7,155 2,683 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.063 10,054 633 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.804 12,795 10,287 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 163,692