Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 70,693
Điện năng kWh 22.390 3,007 67,326 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 673 3,366
Nhân công (NC) 5,959
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.015 397,302 5,959 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 31,182
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.730 11,348 30,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 107,834