Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,208
Điện năng kWh 3.550 3,007 10,674 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 106 533
Nhân công (NC) 485,901
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.223 397,302 485,901 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.105 0 0
Máy đầm ti... uẩn (đầm rung) ca 0.035 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 497,109