Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,412
Axit flohydr... lít 0.015 0 0
Natri Cacbon... kg 0.050 0 0
Axit sunfuar... lít 0.050 0 0
Nước cất lít 1.400 0 0
Điện năng kWh 16.600 3,007 49,916 - Thời gian: 20...
Axit clohydr... lít 0.080 0 0
Giấy lọc hộp 3.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 499 2,495
Nhân công (NC) 576,088
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.450 397,302 576,088 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 75,798
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.250 11,348 2,837 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 1.500 19,169 28,753 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 1.500 7,155 10,732 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.750 12,795 9,596 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 1.500 9,287 13,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ hút khí độc ca 0.750 11,041 8,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 704,298