Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 57,653
Điện năng kWh 18.260 3,007 54,907 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 549 2,745
Nhân công (NC) 496,628
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.250 397,302 496,628 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 28,849
Máy đo hệ ... ệ số dẫn nhiệt ca 0.438 6,521 2,856 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.127 11,348 24,137 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.125 14,850 1,856 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 583,131