Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 136,618
Axit flohydr... lít 0.300 0 0
Axit sunfuar... kg 0.015 0 0
Điện năng kWh 43.270 3,007 130,112 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 1.400 0 0
Bạc Nitrat (... gam 8.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,301 6,505
Nhân công (NC) 715,144
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.800 397,302 715,144 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 99,977
Tủ hút khí độc ca 1.000 11,041 11,041 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 1.000 2,168 2,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 1.364 19,169 26,146 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nghiền rung ca 0.125 0 0
Máy, thiết... OASIS-America ca 1.364 9,287 12,667 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 2.000 12,795 25,590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 1.364 7,155 9,759 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 951,740