Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,434
Điện năng kWh 2.750 3,007 8,269 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 82 165
Nhân công (NC) 365,121
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.919 397,302 365,121 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.156 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 373,555