Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 157,867
Dầu AK15 lít 0.100 0 0
Điện năng kWh 50.000 3,007 150,350 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,503 7,517
Nhân công (NC) 958,925
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.500 397,302 595,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 3,0/8 công 1.000 362,971 362,971 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 125T ca 0.550 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,116,792