Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 29,047
Điện năng kWh 9.200 3,007 27,664 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 276 1,383
Nhân công (NC) 1,231,638
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.100 397,302 1,231,638 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,348
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.300 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,272,033